Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science

Rice science

Of or relating to the science of rice cultivation.

Contributors in Rice science

Rice science

đất chưa khai phá

Agriculture; Rice science

Đất chưa từng được trồng hoặc bị xáo trộn để sản xuất cây trồng hoặc mục đích nào khác.

có mụn cóc

Agriculture; Rice science

Bị bao phủ với những chỗ lồi ra như bướu mầm.

sự xuân hóa

Agriculture; Rice science

Phơi hạt giống nảy mầm với nhiệt độ thấp để thúc đẩy sự nở hoa.

sinh dưỡng

Agriculture; Rice science

Đề cập đến sự phát triển sinh sản vô tính ở thực vật(thân, lá, rễ)trái ngược với phát triển tình dục (hoa, hạt giống).

ở bụng

Agriculture; Rice science

Liên quan đến bề mặt dưới của bụng. Trên bề mặt phía trước hoặc bên trong của một cơ quan (Xem ở lưng).

rau cải

Agriculture; Rice science

Một cây thân thảo trồng để ăn, thường được ăn như một phần của bữa ăn.

giai đoạn sinh dưỡng

Agriculture; Rice science

Thời gian từ lúc hạt giống nảy mầm đến giai đoạn bắt đầu ra hoa hình chùy.

Featured blossaries

কম্পিউটার

Chuyên mục: Science   2 5 Terms

Architectural Wonders

Chuyên mục: Travel   1 2 Terms