Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
cây trồng bẫy
Agriculture; Rice science
Một cây trồng được trồng đặc biệt để thu hút các loài sâu bọ, động vật gặm nhấm hoặc các loài chim từ các cây trồng chính.
cấy
Agriculture; Rice science
Nhổ cây giống từ các vườn ươm (luống) và trồng chúng trong ruộng bằng tay hoặc máy.
truyền chất dinh dưỡng
Agriculture; Rice science
Chất dinh dưỡng được chuyển đến các điểm phát triển trong quá trình nảy mầm hạt giống.
phép trị bệnh
Agriculture; Rice science
Một thuật ngữ chung biểu thị các hiệu ứng khác nhau được so sánh hoặc các hiệu ứng hoặc các yếu tố có thể đo được. (Ví dụ, loại, tỷ lệ phân bón) hoặc thể thức(ví dụ, cách dùng phân ...
mờ
Agriculture; Rice science
Ánh sáng truyền qua được nhưng gây ra sự khuếch tán đủ để loại bỏ nhận thức về các hình ảnh riêng biệt; trung gian giữa rõ ràng và mờ đục.
sự truyền lại (di truyền)
Agriculture; Rice science
Quá trình mà theo đó thông tin di truyền của RNA được sử dụng để xác định và chỉ đạo việc tổng hợp các protein. Xảy ra trong ribosome.