Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
dung dịch
Agriculture; Rice science
Một hỗn hợp đồng nhất hình thành bằng cách trộn một chất rắn, chất lỏng, hoặc khí với một chất lỏng hoặc đôi khi với một chất khí hoặc chất ...
hòa tan ion
Agriculture; Rice science
Các dạng điện tử của một nguyên tử hay nhóm nguyên tử tồn tại trong dung dịch.
đơn canh
Agriculture; Rice science
Trồng một cây trồng một mình hoặc trong một khu rừng thuần chủng, hoặc như là một vụ mùa đơn lẻ hoặc như là một chuỗi các loại cây trồng duy nhất trong ...
bức xạ mặt trời
Agriculture; Rice science
Năng lượng được cung cấp bởi mặt trời. Mặt trời tạo nên một mức năng lượng của mỗi phút khoảng 2 cal/cm2 trên bề mặt của trái đất.
kết cấu đất
Agriculture; Rice science
Các tỷ lệ tương đối của cát, bùn, và các hạt đất sét trong đất.