Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Labor > Labor relations
Labor relations
Industry: Labor
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Labor relations
Labor relations
quyền hạn tranh chấp
Labor; Labor relations
Việc tranh luận giữa các liên đoàn mà trong đó một liên đoàn đại diện công nhân ở nơi làm việc.
liên đoàn công nghiệp
Labor; Labor relations
Là một liên đoàn gồm tất cả các công nhân trong một ngành nghề mà không tính đến những kỹ năng của họ. liên đoàn công nghiệp được tạo nên dựa vào Liên Đoàn Lao Động Hoa ...
lệnh huấn thị
Labor; Labor relations
Là lệnh của tòa ngăn cấm một bên làm một việc cụ thể, ví dụ như không cho vào làm trong trường hợp liên đoàn có bãi công.
Hội ái hữu
Labor; Labor relations
Là những nhóm người lao động đầu tiên do công nhân lập ra vì xã hội và lòng thương người.
hệ thống ngành nghề thủ công
Labor; Labor relations
Là một hệ thống tiền công nghiệp mà ở đó những người thợ lành nghề tìm thấy sự đồng điệu, sự kiêu hãnh và xứng đáng với những tác phẩm của ...
tiền lương dựa trên năng xuất
Labor; Labor relations
Là một hệ thống tiền lương dựa trên tổng sản lượng sản phẩm công nhân làm ra.
Foxconn
Labor; Labor relations
Cũng được gọi là công ty công nghiệp chính xác Hai hòn là một thiết bị điện tử đa quốc gia công ty sản xuất có trụ sở tại Tucheng, Đài Bắc, Đài Loan mới. Nó là nhà sản xuất lớn nhất của thế giới linh ...