Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Labor > Labor relations

Labor relations

Contributors in Labor relations

Labor relations

hợp đồng ký bất hợp pháp

Labor; Labor relations

Là một hợp đồng mà trong đó người lao động bị ép buộc ký kết và trong đó nêu rõ rằng anh/cô ấy sẽ không được gia nhập đoàn. Luật này này bị cấm vào năm 1932 bằng đạo luật Norris ...

đại diện công đoàn

Labor; Labor relations

Là một công đoàn viên giám sát công việc để xem liệu công nhân có được đối xử công bằng không.

wobblies

Labor; Labor relations

Là tên riêng của hội viên Công nhân kỹ nghệ của Thế giới. Từ này không có nguồn gốc.

sự hòa giải

Labor; Labor relations

Là nổ lực của bên thứ ba không thiên vị tìm ra nguồn nhân công và quản lý để tạo ra việc đồng ý trong một cuộc tranh luận.

nhãn công đoàn

Labor; Labor relations

Là một con dấu hoặc nhãn ghi giá trên một sản phẩm chỉ ra rằng sản phẩm này do công đoàn làm ra.

Liên Đoàn Quốc Tế

Labor; Labor relations

Là một liên đoàn gồm có các thành viên của Hoa Kỳ và Canada.

người lao động chính thức

Labor; Labor relations

Là người lao động đã hoàn thành thời gian tập sự trong ở một nghề và được xem là công nhân lành nghề.

Featured blossaries

DOTA 2

Chuyên mục: Entertainment   4 20 Terms

Empresas Polar

Chuyên mục: Food   4 10 Terms