Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General

General

General nature or nature terms.

Contributors in General

General

chồi

Horticulture; General

Giai đoạn đầu của sự phát triển của một hoa hoặc cây trồng.

bẹ hoa

Horticulture; General

Lá biến đổi phát triển ngay bên dưới một bông hoa. Thường bị nhầm lẫn với hoa riêng của nó.

tên thực vật học

Horticulture; General

Tên Latin hay tên khoa học của một loại cây, thường bao gồm hai từ, chi và loài.

cây cảnh

Horticulture; General

Nghệ thuật phát triển đào tạo một cách cẩn thận các cây lùn trong các thùng chứa.

dạng thảo mộc

Horticulture; General

Mô tả một loại thực vật với mô mềm chứ không phải là mô gỗ.

ươm mầm

Horticulture; General

Tạm thời trồng một cây vào một cái rãnh nông và bao phủ các rễ cây với đất để cung cấp sự bảo vệ cho đến khi nó đã sẵn sàng để được trồng hẳn ...

sức chịu đựng

Horticulture; General

Khả năng của một thực vật chịu được nhiệt độ thấp hoặc sương giá, mà không cần sự bảo vệ nhân tạo.

Featured blossaries

Daisy

Chuyên mục: Animals   4 1 Terms

Slavic mythology

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms