Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General
General
General nature or nature terms.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General
General
phân bón lá
Horticulture; General
Phân bón được áp dụng ở dạng lỏng lên các tán lá cây trồng trong một lần phun.
phân bón
Horticulture; General
Thực phẩm hữu cơ hoặc vô cơ cho thực vật có thể ở thể lỏng hoặc dạng hạt được sử dụng để sửa đổi đất để nâng cao chất lượng hay số lượng của sự phát triển của thực ...
chồi giống
Horticulture; General
Một gốc thực vật ngắn, lấy từ một cây mà sau đó được ghép vào gốc ghép của một cây khác.
thúc
Horticulture; General
Quá trình đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng thực vật để trưởng thành hoặc nở hoa.
hàng năm
Horticulture; General
Cây có vòng đời kéo dài chỉ một năm, từ hạt giống đến khi nở hoa đến khi kết hạt.
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers