Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General

General

General nature or nature terms.

Contributors in General

General

rổ nông

Horticulture; General

Một hộp hoặc khay nông được sử dụng để bắt đầu cắt hoặc gây giống.

phân bón lá

Horticulture; General

Phân bón được áp dụng ở dạng lỏng lên các tán lá cây trồng trong một lần phun.

phân bón

Horticulture; General

Thực phẩm hữu cơ hoặc vô cơ cho thực vật có thể ở thể lỏng hoặc dạng hạt được sử dụng để sửa đổi đất để nâng cao chất lượng hay số lượng của sự phát triển của thực ...

chồi giống

Horticulture; General

Một gốc thực vật ngắn, lấy từ một cây mà sau đó được ghép vào gốc ghép của một cây khác.

thúc

Horticulture; General

Quá trình đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng thực vật để trưởng thành hoặc nở hoa.

độ ẩm tương đối

Horticulture; General

Việc đo lượng hơi ẩm trong khí quyển.

hàng năm

Horticulture; General

Cây có vòng đời kéo dài chỉ một năm, từ hạt giống đến khi nở hoa đến khi kết hạt.

Featured blossaries

The Most Dangerous Dog Breeds

Chuyên mục: Animals   3 9 Terms

Leaf vegetables

Chuyên mục: Food   1 19 Terms