Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General
General
General nature or nature terms.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General
General
đất kiềm
Horticulture; General
Một đất có độ pH cao hơn 7,0 là một đất kiềm. (Độ pH đất thấp hơn 7,0 có tính axit) Về cơ bản, độ pH là một thước đo của số lượng vôi (canxi) trong đất của ...
thân củ
Horticulture; General
Gốc dưới lòng đất chứa thức ăn và năng lượng của thực vật và là nơi thực vật phát triển lên. (Ví dụ: Đa-li-át)
tầng đất mặt
Horticulture; General
Lớp trên cùng của đất bản địa. Thuật ngữ này cũng có thể áp dụng cho đất có chất lượng tốt được bán tại vườn ươm và các trung tâm bán đồ làm ...
vườn ươm cây
Horticulture; General
Một khu vườn với một bộ sưu tập lớn của cây và bụi cây trồng cho các mục đích khoa học, giáo dục.
bào tử
Horticulture; General
Các tế bào sinh sản của dương xỉ, nấm và rêu. (Các cây này không tạo ra hạt giống).
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers