Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General

General

General nature or nature terms.

Contributors in General

General

ghép

Horticulture; General

Việc kết hợp giữa một đoạn ngắn gốc của một loại cây vào phần gốc của một cây khác. Điều này thường được thực hiện để tạo ra một cây trồng kháng bệnh khoẻ hơn hay nhiều hơn ...

sự nảy mầm

Horticulture; General

Quá trình nảy mầm của hạt giống.

đất mùn

Horticulture; General

Phàn hữu cơ màu nâu hoặc màu đen của đất là kết quả từ sự phân rã một phần của lá và các vấn đề khác.

dịch ngọt

Horticulture; General

Tiết dính được sản xuất bởi các côn trùng hút như rệp vừng.

tầng đất cát

Horticulture; General

Các lớp không thấm nước của đất hoặc đất sét nằm bên dưới tầng đất mặt.

lớp phủ mặt đất

Horticulture; General

Một nhóm các cây thường được sử dụng để bao phủ đất trọc và tạo ra một vẻ ngoài thống nhất.

lá lược

Horticulture; General

Các thuật ngữ dùng để mô tả các chi nhánh và cấu trúc lá của một cây dương xỉ hoặc thành viên của gia đình cọ.

Featured blossaries

Hit TV Shows

Chuyên mục: Entertainment   1 34 Terms

10 Bizarre ways Dreams and Reality Intersect

Chuyên mục: Science   1 1 Terms