![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General
General
General nature or nature terms.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General
General
ghép
Horticulture; General
Việc kết hợp giữa một đoạn ngắn gốc của một loại cây vào phần gốc của một cây khác. Điều này thường được thực hiện để tạo ra một cây trồng kháng bệnh khoẻ hơn hay nhiều hơn ...
đất mùn
Horticulture; General
Phàn hữu cơ màu nâu hoặc màu đen của đất là kết quả từ sự phân rã một phần của lá và các vấn đề khác.
tầng đất cát
Horticulture; General
Các lớp không thấm nước của đất hoặc đất sét nằm bên dưới tầng đất mặt.
lớp phủ mặt đất
Horticulture; General
Một nhóm các cây thường được sử dụng để bao phủ đất trọc và tạo ra một vẻ ngoài thống nhất.
lá lược
Horticulture; General
Các thuật ngữ dùng để mô tả các chi nhánh và cấu trúc lá của một cây dương xỉ hoặc thành viên của gia đình cọ.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Hit TV Shows
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=7a86f8c6-1400210687.jpg&width=304&height=180)
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
10 Bizarre ways Dreams and Reality Intersect
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)