Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General
General
General nature or nature terms.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General
General
nhân giống
Horticulture; General
Các phương pháp khác nhau để tạo ra các cây trồng mới từ việc trồng bằng hạt giống đến việc tạo ra các bản sao bằng cách chiết hoặc cắt cành.
đất trồng
Horticulture; General
Một hỗn hợp đất được thiết kế để sử dụng trong các khu vườn và cây trồng trong chậu. Hỗn hợp để cho vào chậu nên tơi, nhẹ, và vô trùng.
nhụy cái
Horticulture; General
Cơ quan giữ hạt giống của một bông hoa, bao gồm bầu nhụy, đầu nhụy và vòi nhụy.
cây ươm
Horticulture; General
Thực vật (chủ yếu là cây hàng năm), được ươm lớn và thích hợp để trồng trong vườn. Các loại hoa nhanh lớn, nhiều màu.
chất khoáng bón cây vermiculite
Horticulture; General
Khoáng sản \"mica\" đã được đun nóng đến các điểm nở. Một chất bổ sung tốt cho các hỗn hợp trong chậu cây, chất khoáng này giữ lại độ ẩm và không khí trong ...
đống rơm
Horticulture; General
Lớp gồm các thân cây chết của nhiều loại cỏ tạo nên. Lớp rơm rạ nên được dỡ bỏ định kỳ để thúc đẩy nước và dinh dưỡng thâm nhập vào trong đất tốt ...
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers