Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General
General
General nature or nature terms.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General
General
nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh
Horticulture; General
Một phương pháp cắt tỉa và đào tạo các cây trồng thành các hình dạng nhất định như động vật.
cây yếu
Horticulture; General
Thực vật không có khả năng chịu đựng nhiệt độ băng giá hoặc đông lạnh.
rễ cái
Horticulture; General
Rễ chính mọc thẳng xuống từ 1 cây trồng (Không phải tất cả các cây đều có rễ cái).
ngấm vào qua rễ
Horticulture; General
Một hóa chất được hấp thụ trực tiếp vào một hệ thống cây trồng hoặc là tiêu diệt các loài côn trùng trên cây, hoặc giết chính cây trồng đó.
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers