Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
chương trình đại cương
Education; Colleges & universities
Một chương trình đòi hỏi 9 tín chỉ ở mức 300 hoặc 400 trong mỗi ngành.
điểm
Education; Colleges & universities
Một con số hay chữ cái có giá trị nào đó được sử dụng để đánh giá tốc độ học tập.
Bác sĩ triết học (PhD)
Education; Colleges & universities
chức danh này chỉ định cho hầu hết các tiến sĩ.
chủ tọa
Education; Colleges & universities
Người hoạt động như người đứng đầu hành chính của một bộ phận học thuật, đơn vị.
bằng cử nhân
Education; Colleges & universities
Nói chung, đây là bằng cấp đầu tiên trong một chương trình đại học. Bạn tường mất 4 năm để hoàn thànhbằng cấp này
giải liên kết
Education; Colleges & universities
Một giải thưởng phụ trao bằng sau khi hoàn thành một chương trình độ cấp 2-năm. Ở Mỹ, các trường cao đẳng cộng đồng độ liên kết trao giải. Giải liên kết được công nhận chung với bằng cử ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers