Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
cựu sinh viên
Education; Colleges & universities
những người đã tốt nghiệp từ một trường đại học hay cao đẳng nào đó.
sinh viên bán thời gian
Education; Colleges & universities
sinh viên đại học ghi danh học ít giờ hơn so với chương trình học bình thường
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
25 Apps That Will Save You Lots of Money
Chuyên mục: Technology 1 25 Terms