Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
Magdalen College
Education; Colleges & universities
Magdalen College là một trong các trường cao đẳng cấu thành của Đại học Oxford, Vương quốc Anh. Của trường đại học được thành lập năm 1458 và nổi tiếng cho là một trong các trường cao đẳng đẹp nhất ...
Đốc College
Education; Colleges & universities
Đốc College là một trong các trường cao đẳng cấu thành của Đại học Oxford, Vương quốc Anh. Thành lập vào năm 1937 và chủ yếu là một tổ chức nghiên cứu chuyên về kinh tế, chính trị và xã hội ...
Trường cao đẳng mới
Education; Colleges & universities
Trường cao đẳng mới là một trong các trường cao đẳng cấu thành của Đại học Oxford, Vương quốc Anh. Nó được thành lập tại 1379, và dù có tên là một trong các trường đại học lâu đời nhất của Đại ...
Erasmus grant
Education; Colleges & universities
Chương trình ERASMUS (lược Châu Âu vùng hành động đồ cho di động sinh viên đại học) là một kế hoạch quản lý cho các cơ quan công cộng khác nhau hỗ trợ và tạo điều kiện di động học tập của sinh viên ...
bằng đại học đại cương
Education; Colleges & universities
Một bằng đại học một học sinh nhận được sau khi hoàn thành nghiên cứu yêu cầu tại một trường cao đẳng. Một bằng đại học bình thường yêu cầu tối thiểu của 60 đơn vị thuộc các môn ...
sinh viên chưa tốt nghiệp
Education; Colleges & universities
Một học sinh đăng ký vào một chương trình học dẫn đến bằng cử nhân hoặc bằng tốt nghiệp một đại học.
đơn vị
Education; Colleges & universities
Tích cực số giá trị sử dụng trong giao giá trị của khóa học.
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Financial Derivatives
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers