Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
Việc thăm hỏi học sinh
Education; Colleges & universities
Một học sinh chưa phải là người được chính thức chấp nhận vào một chương trình cấp đại học nhưng được phép đăng ký các khóa học theo tín chỉ trong một khoảng thời gian quy ...
Danh sách chờ
Education; Colleges & universities
Là những học phần có thể hoàn thành trong thời gian đăng ký, nhiều học phần có một danh sách chờ lựa chọn có sẵn. Sinh viên chọn danh sách chờ một khóa học sẽ được cung cấp, trong danh sách chờ ...
bảng điểm
Education; Colleges & universities
Một hồ sơ ghi chép điểm và thứ hạng mà một sinh viên đạt được trong tất cả các khóa học.
thầy trợ giảng (TA)
Education; Colleges & universities
Một sinh viên đã tốt nghiệp trợ giúp vị giáo sư trong phòng thí nghiệm, phân loại giấy tờ,hướng dẫn các phần thảo luận, dạy kèm hoặc thuyết trình.
Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ (TOEFL)
Education; Colleges & universities
TOEFL là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh cho những học sinh không nói tiếng Anh như là tiếng mẹ đẻ. Đó là yêu cầu của hầu hết các trường đại học ở Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng ...
Chưa được xếp loại
Education; Colleges & universities
Liên quan đến việc phân loại, trong đó có một số học sinh đã được đăng ký. Những học sinh không có trong những chương trình cấp bằng thì không có một năm chờ và được xem như "chưa xếp ...
chuyển giao học phần
Education; Colleges & universities
Bằng xác nhận được trao cho các khóa học đã hoàn thành tại một trường đại học / cao đẳng khác.
Featured blossaries
absit.nomen
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers