Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
chương trình
Education; Colleges & universities
Một loạt các khóa học tập nghiên cứu được tổ chức nhằm thực hiện các yêu cầu đối với một trình độ cụ thể.
những chương trình chuyên nghiệp
Education; Colleges & universities
Một chương trình chuyên nghiệp đặc biệt thực hiện sau khi trình độ cử nhân đã hoàn thành toàn bộ hay một phần.
thời gian tập sự
Education; Colleges & universities
Một thời kỳ thử thách đối với một sinh viên có đăng ký là đối tượng có các điều kiện học tập.
phần chính
Education; Colleges & universities
Một thuật ngữ được sử dụng với việc đăng ký khóa học thường liên quan đến lớp giảng chính.
điều kiện tiên quyết
Education; Colleges & universities
Một yêu cầu thi sơ khảo thực hiện trước khi đăng ký một khóa học quy định. Một khóa học mà phải được hoàn tất trước khi tham gia một khóa học quy ...
sự đạo văn
Education; Colleges & universities
Khi một sinh viên gian lận bằng cách sao chép hoặc sao chép ý tưởng của người khác hoặc các tài liệu và cố gắng thực hiện thành một bài mới và là bài chính thức của riêng anh/cô ấy mà không chính ...
Sinh viên chính quy
Education; Colleges & universities
Một sinh viên đã được đăng ký như một thí sinh cho một bằng đại học, hoặc các học phần để đạt một văn bằng / chứng chỉ.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers