Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
lịch học
Education; Colleges & universities
lịch trong trườn đại học ghi rõ các khóa học, các thông tin của khoa, ban, chính sách, nội qui và thông tin về trường đại học
sinh viên tốt nghiệp
Education; Colleges & universities
sinh viên đã nhận bằng cấp cử nhân hay tương đương và được ghi danh học chương trình thạc sĩ hay tiến sĩ
chương trình danh dự
Education; Colleges & universities
chương trình đặc biệt dành cho những sinh viên có thành tích xuất săc
giáo trình học
Education; Colleges & universities
những quyển sách do giáo sư chọn cho giờ học của bạn
giáo sư trợ giảng
Education; Colleges & universities
giáo sư kí hợp đồng làm việc bán thời gian. Giáo sư trợ giảng thường công tác ngoài trường đại học và chỉ thỉnh thoảng đứng lớp.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers