Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
giáo dục hợp tác (Co-op)
Education; Colleges & universities
công việc toàn thời gian, được trả lương bằng kinh nghiệm mà xếp xen kẻ với các học kỳ học thuật.
Giáo dục cao đẳng
Education; Colleges & universities
Giáo dục trên mức phổ thông, đặc biệt là giáo dục ở cấp cao đẳng hay đại học, ở đây sinh viên mất 4 năm để có được bằng cử nhân ở một lĩnh vực cụ thể. Các thuật ngữ đại học và cao đẳng được sử dụng ...
Phi Kappa Phi
Education; Colleges & universities
tầng lớp xã hội lớn nhất và có danh dự nhất ở Mỹ cho tất cả các ngành xã hội học tập.
trao đổi quốc tế
Education; Colleges & universities
Cơ hội cho sinh viên theo đuổi một số nghiên cứu của họ tại tổ chức khác, thường ở một nước khác.
sinh viên toàn thời gian
Education; Colleges & universities
Một sinh viên đăng ký từ 12 tín chỉ trở lên trong học kỳ mùa đông hoặc từ 6 tín chỉ trở lên trong học kỳ mùa hè
liên ngành
Education; Colleges & universities
Kết hợp nghiên cứu và nghiên cứu từ các môn học khác nhau.
năm học
Education; Colleges & universities
Thời gian khi các lớp học được dạy mà thường bao gồm các học kỳ mùa xuân và mùa thu, và các buổi mùa hè tùy chọn.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers