Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
Ivy League
Education; Colleges & universities
Liên minh trường đại học danh tiếng Ivy League là một cái tên chung dùng để chỉ tám trường đại học ở Hoa Kỳ: Brown, Columbia, Cornell, Dartmouth, Harvard, Pennsylvania, Princeton, và Yale. Qua nhiều ...
Central Michigan University
Education; Colleges & universities
Một trường đại học nghiên cứu công cộng nằm tại Mount Pleasant, Michigan, với một ghi danh sinh viên hơn 28.000. Cơ sở giáo dục là một trong U. S. Đại học 100 của công cộng lớn nhất, và cung cấp các ...
Đông Michigan University
Education; Colleges & universities
Ở Ypsilanti, Michigan, đại học Eastern Michigan là một cơ sở giáo dục công cộng bao gồm vào trường cao đẳng năm. Trường có hơn 22.500 sinh viên, và cung cấp hơn 200 chuyên ngành và trẻ vị thành ...
Ferris State University
Education; Colleges & universities
Một đại học công lập ở Big Rapids, Michigan, và coi là trường đại học lớn thứ 9 tại nhà nước với hơn 14.000 sinh viên theo học tại khuôn viên chính của nó, tại một địa điểm 15 ra khuôn viên trường, ...
Michigan State University
Education; Colleges & universities
Một trường đại học nghiên cứu công cộng ở East Lansing, Michigan, và coi là một trong các trường đại học Ivy League công cộng của Mỹ. Michigan state có hơn 47.000 bậc đại học và sinh viên tốt nghiệp, ...
Đại học Davenport
Education; Colleges & universities
Lây lan trên 14 cơ sở khác nhau ở Michigan, đại học Davenport là một tổ chức tư nhân được thành lập năm 1866 và với hơn 13.000 sinh viên. Trụ sở chính đại học nằm ở ngoại ô Grand Rapids, Michigan, và ...
Baylor University
Education; Colleges & universities
Tọa lạc tại Waco, Texas, và thành lập năm 1845 Baylor University là một trường đại học Baptist tư nhân với một trong turnouts cao nhất của sinh viên đại học theo học trường y tế. Baylor cũng là thành ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers