Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Colleges & universities
Colleges & universities
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Colleges & universities
Colleges & universities
Pembroke College
Education; Colleges & universities
Pembroke College là một trường cao đẳng cấu thành của Đại học Oxford, Vương quốc Anh. Nó được thành lập năm 1624 theo vua James I và ngày hôm nay có khoảng 400 đại học và 120 sinh viên tốt ...
Newnham College
Education; Colleges & universities
Newnham College là một trường cao đẳng cấu thành của Đại học Cambridge tại Anh Quốc. Của trường đại học được thành lập năm 1871 và vẫn là một trường cao đẳng chỉ có phụ nữ. Nó có gần 400 đại học và ...
Murray Edwards College
Education; Colleges & universities
Murray Edwards College là một trường cao đẳng cấu thành của Đại học Cambridge tại Anh Quốc. Nó được thành lập như New Hall năm 1954, nhưng trong năm 2008 được đặt tên theo tổng thống đầu tiên, ...
Magdalene College
Education; Colleges & universities
Magdalene College là một trường cao đẳng cấu thành của Đại học Cambridge tại Anh Quốc. Của trường đại học được thành lập năm 1428 như một ký túc xá Benedictine và nổi tiếng vì các trường cao đẳng ...
Lucy Cavendish College
Education; Colleges & universities
Lucy Cavendish College là một trường cao đẳng cấu thành của Đại học Cambridge tại Anh Quốc. Thành lập vào năm 1965 và thừa nhận chỉ trưởng thành nữ sinh viên đại học và sinh viên tốt nghiệp, trong đó ...
Wolfson College
Education; Colleges & universities
Wolfson College là một trường cao đẳng cấu thành của Đại học Oxford, Vương quốc Anh. Của trường đại học được thành lập vào năm 1965 và chỉ mở cửa cho sinh viên tốt nghiệp. Có những sinh viên tốt ...
Trinity Hall
Education; Colleges & universities
Trinity Hall là một trường cao đẳng cấu thành của Đại học Cambridge tại Anh Quốc. Được thành lập năm 1350, các trường đại học lâu đời thứ năm tại Đại học và có 390 đại học và 230 sinh viên tốt ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers