Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Child care services
Child care services
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Child care services
Child care services
sự lựa chọn của cha mẹ
Education; Child care services
Một yêu cầu liên bang đòi hỏi cha mẹ được cho phép để lựa chọn một đứa trẻ chăm sóc sắp xếp từ nhiều nhà cung cấp, trong đó có quy định và không được kiểm ...
thông báo về việc tuân thủ
Education; Child care services
Thông báo hiển thị rằng các trung tâm tôn giáo tài trợ hoặc nhà đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu chẳng hạn như quy định y tế, chữa cháy và an toàn.
thỏa thuận nhà cung cấp chăm sóc trẻ em
Education; Child care services
Một thỏa thuận giữa một nhà cung cấp và các cơ quan địa phương mua trích dẫn các yêu cầu để tham gia chương trình chăm sóc trẻ em được trợ cấp và các chính sách thanh toán. Các nhà cung cấp thoả ...
đứa trẻ duy nhất trường hợp
Education; Child care services
Một yêu cầu cho các dịch vụ trợ cấp cho trẻ em (hoặc anh chị em nhóm) những người sống với một người khác hơn là của bà mẹ sinh học những người không có tòa án đã ra lệnh trách nhiệm tài ...
Trung tâm chăm sóc trẻ em
Education; Child care services
Một trung tâm cấp giấy phép hoặc nếu không có thẩm quyền để cung cấp cho trẻ em dịch vụ chăm sóc ít hơn 24 giờ mỗi ngày cho mỗi đứa trẻ trong một thiết lập không dân cư, trừ khi chăm sóc vượt quá 24 ...
Pre-Kindergarten
Education; Child care services
Chương trình được thiết kế cho trẻ em tuổi từ 3–5 năm với đầu những kinh nghiệm giáo dục để chuẩn bị chúng cho các trường học. Chương trình cũng được gọi là các chương trình mẫu giáo và/hoặc cho bé ...
trước khi đến trường
Education; Child care services
Chương trình được thiết kế cho trẻ em tuổi từ 3–5 năm với đầu những kinh nghiệm giáo dục để chuẩn bị chúng cho các trường học. Chương trình cũng được gọi là prekindergarten và/hoặc cho bé học chương ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers