Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Child care services
Child care services
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Child care services
Child care services
Cha mẹ ghẻ
Education; Child care services
Người mà kết hôn với cha mẹ đẻ của một đứa trẻ và không phải là cha mẹ hợp pháp và đứa trẻ và không phải chịu trách nhiệm về mặt tài chính.
chăm sóc trẻ em dau giờ học
Education; Child care services
Cung cấp các chương trình chăm sóc trẻ em trước và sau giờ học, trong mùa hè và ngày nghỉ lễ trường học cho trẻ em từ mẫu giáo đến tuổi 13.
danh sách chờ
Education; Child care services
Một danh sách ưu tiên cho những trẻ em có đủ điều kiện chăm sóc trẻ em, nhưng không thể được phục vụ do thiếu nguồn lực.
gian lận, lừa đảo
Education; Child care services
Một hành vi phạm tội, trong đó một gia đình / nhà cung cấp hoặc một đại diện được uỷ quyền đưa ra một tuyên bố sai và/hoặc cố ý giữ lại thông tin và với ý định gian dối, và kết quả là, có được hoặc ...
đơn vị gia đình
Education; Child care services
Những người trưởng thành chịu trách nhiệm tài chính và con cái của họ (con đẻ hoặc con nuôi)cùng cư trú trong một nhà.
thời gian hợp lệ, thời gian đủ tiêu chuẩn
Education; Child care services
Khoảng thời gian một đứa trẻ có thể nhận các dịch vụ trợ cấp chăm sóc trẻ em hợp lệ.
Featured blossaries
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers