![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Child care services
Child care services
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Child care services
Child care services
giáo dục và đào tạo
Education; Child care services
Một loại nhu cầu: trẻ em được chăm sóc và vì vậy phụ huynh/người chịu trách nhiệm có thể theo học trung học, đại học, cao đẳng cộng đồng, hoặc ghi danh vào một chương trình dạy nghề. Giáo dục sau ...
phí nuôi trẻ
Education; Child care services
Cha/mẹ người không nuôi con hỗ trợ tiền cấp dưỡng nuôi con cho mẹ/cha người nuôi con
người mẹ vị thành niên
Education; Child care services
Người mẹ dưới 18 tuổi, trừ khi được giải phóng.
chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi
Education; Child care services
Sự chăm sóc trẻ từ lúc 0 tháng tuổi đến lúc 3 tuổi
Xác minh
Education; Child care services
Việc xác nhận thực tế và thông tin được sử dụng trong việc quyết định sự hợp lệ.