![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Child care services
Child care services
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Child care services
Child care services
tỷ lệ thị trường
Education; Child care services
Phản tỷ giá mà ánh số tiền mà cha mẹ trả tiền nhất tư nhân ở các địa phương trả tiền cho việc chăm sóc trẻ em, được sử dụng để thiết lập giới hạn cho trẻ em được trợ ...
Tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (ESL)
Education; Child care services
ESL là viết tắt của bối cảnh trong đó cá nhân được bao quanh bởi tiếng Anh nhưng nó không phải là tiếng mẹ đẻ của họ hoặc họ không phải là người bản ...
hoạt động dịch vụ việc làm đầu tiên
Education; Child care services
Một chương trình làm việc liên quan đến công việc hoạt động và dịch vụ hỗ trợ được cung cấp bởi quận sở dịch vụ xã hội để giúp các gia đình đạt được tự cung tự ...
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=1fdc0f89-1395127335.jpeg&width=150&height=100)
em bé hatch
Education; Child care services
Một em bé hatch là một nơi mà người dân (thường mẹ) có thể mang lại cho trẻ sơ sinh, trẻ sơ sinh thường, và để lại cho họ vô danh ở một nơi an toàn để được tìm thấy và chăm sóc. Chính quyền Trung ...
Congioilam.com
Education; Child care services
Trang web chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm nuôi dạy con. Chia sẻ phương pháp giáo dục sớm! Bằng cách chia sẻ các kiến thức kiên quan đến các lĩnh vực như Dinh dương, Sức khỏe, Thai giáo, giáo dục sớm ...