Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Child care services

Child care services

Contributors in Child care services

Child care services

phiếu quà tặng

Education; Child care services

Một hình thức cho phép thanh toán cho chăm sóc trẻ em được trợ cấp dịch vụ và thông báo cho nhà cung cấp của kế hoạch chăm sóc và phụ huynh có trách nhiệm cho một khoản phí. Trợ cấp cho phép cha mẹ ...

tạm thời hỗ trợ cho gia đình nghèo (tanf)

Education; Child care services

Một khối liên bang cấp chương trình cung cấp hỗ trợ tài chính và dịch vụ hỗ trợ để giúp đỡ gia đình có thu nhập thấp đạt được tự túc. Chương trình được quản lý bởi DSS chương trình hỗ trợ gia đình ...

bị nghi ngờ gian lận

Education; Child care services

Cơ sở cho niềm tin rằng một misrepresentation cố ý có thể xảy ra.

việc trông trẻ

Education; Child care services

cung cấp dịch vụ trông trẻ tại nhà trong một thời gian ngắn, không liên tục

Biên bản ghi nhớ

Education; Child care services

Tài liệu được ký giữa hai hoặc nhiều bên nêu rõ các điều khoản hợp tác trong việc cung cấp các dịch vụ.

Đào tạo kỹ năng

Education; Child care services

Giáo dục hay đào tạo được thiết kế để trang bị cho người tham gia các kỹ năng cơ bản và chứng nhận cần có cho công trong một lĩnh vực nghề nghiệp.

Nhà cung cấp

Education; Child care services

Một cá nhân hay một tổ chức được phép cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ

Featured blossaries

Poptropica

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms

Idioms Only Brits Understand

Chuyên mục: Culture   1 6 Terms