![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Child care services
Child care services
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Child care services
Child care services
bộ phận của đứa trẻ phát triển xem lại quy định bảng
Education; Child care services
Một bảng điều đó bao gồm nhân viên từ bộ phận mà đánh giá sự chính xác và nhất quán của hành động hành chính mà ảnh hưởng đến một giấy phép.
nhu cầu phát triển
Education; Child care services
Một thể loại cần cho trẻ em nhận được quan tâm để thúc đẩy phát triển tình cảm, nhận thức, xã hội hay vật lý và không đáp ứng bất kỳ loại nhu cầu nào ...
chăm sóc trẻ em tuổi đi học
Education; Child care services
Các chương trình chăm sóc trẻ em được cung cấp trước và sau giờ học, trong mùa hè và vào ngày nghỉ học cho trẻ em từ mẫu giáo đến tuổi 13 năm. Chương trình đang còn gọi là chăm sóc đứa trẻ sau giờ ...
cho bé học
Education; Child care services
Chương trình được thiết kế cho trẻ em tuổi từ 3–5 với đầu những kinh nghiệm giáo dục để chuẩn bị chúng cho các trường học. Chương trình cũng được gọi là các chương trình mẫu giáo và/hoặc ...
ngày một phần, một phần năm chương trình
Education; Child care services
Chương trình có xảy ra cho ít hơn một ngày đầy đủ học trong năm học.
phi truyền thống giờ
Education; Child care services
Chăm sóc được cung cấp cho trẻ em vào các thời điểm bên ngoài của ngày làm việc truyền thống, ví dụ như, trong giờ từ 6: 00 p. M. và 7: 00 a. M. , và từ 7: 00 a. M. và 6: 00 p. M. ngày thứ bảy và chủ ...
cấp phép / cấp phép
Education; Child care services
Các chương trình chăm sóc trẻ em sử dụng tại nhà hoặc tại các cơ sở đó nằm trong hệ thống pháp lý của nhà nước, cộng đồng hoặc bộ lạc và tuân thủ những quy ...
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Egyptian Gods and Goddesses
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=a896a157-1400988768.jpg&width=304&height=180)