![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Baked goods > Bread
Bread
Any foodstuff made of flour or meal that has been mixed into a dough or batter, and usually with added leavening agent, and then baked.
Industry: Baked goods
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bread
Bread
chiếc bánh rán
Baked goods; Bread
Một nhỏ chiên bánh được làm bằng bột ngọt, thường bóng- hoặc hình vòng.
bột
Baked goods; Bread
Một khối lượng của bột mà có được ẩm và kneaded cho việc thực hiện vào bánh mì, bánh ngọt, bánh, vv.
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=b5c8ba47-1384315354.jpg&width=150&height=100)
Bánh mì Sài Gòn
Baked goods; Bread
Bánh mì là món ăn chính của phương Tây, xét về mặt biểu tượng thậm chí được đồng nhất với thánh thể của chúa Kitô: Bánh mì là bí nhiệm nhỏ, rượu vang là bí nhiệm lớn. Có lẽ, bánh mì đã xuất hiện ở xứ ...
appam
Baked goods; Bread
Appam, hoặc Aappam rầy, là một loại thực phẩm trong ẩm thực miền nam Ấn Độ và Sri Lanka. Nó được gọi là chitau Pitha trong tiếng Oriya, Paddu hoặc Gulle Eriyappa trong Kodava. Nó được gọi là Appa ở ...
Vienna bánh mì
Baked goods; Bread
Vienna bánh mì là một loại bánh mì mà được sản xuất từ một quá trình phát triển ở Vienna, Áo, vào thế kỷ 19. The Vienna quá trình một phần được sử dụng cao phay Hungary hạt, ngũ cốc báo chí-men cho ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Serbian Mythological Beings
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=5c8dfa94-1394745748.jpg&width=304&height=180)
Teditor
0
Terms
3
Bảng chú giải
42
Followers
Bugs we played as children
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=dragon+fly-1380179389.jpg&width=304&height=180)