Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Michel Tognini
Astronomy; Astronaut
Michel Ange-Charles Tognini (sinh ngày 30 tháng 9 năm 1949 tại Vincennes, Pháp) là một phi công thử nghiệm Pháp, sĩ quan trong không quân Pháp, và một cựu CNES và ESA Phi những người hiện đang phục ...
Vladimir Titov
Astronomy; Astronaut
Vladimir Georgiyevich Titov, Đại tá, không quân Nga, Ret., và cựu du hành vũ trụ Nga sinh ngày 1 tháng 1 năm 1947, tại Sretensk, vùng Zabaykalsky Krai, Nga. Ông kết hôn với Alexandra Kozlova cũ của ...
Gherman Titov
Astronomy; Astronaut
Gherman Stepanovich Titov (tiếng Nga: Герман Степанович Титов) (11 tháng 9, 1935–September 20, 2000) là một du hành vũ trụ Xô viết người, ngày 6 tháng 8 năm 1961, trở thành người thứ hai để quỹ đạo ...
William E. Thornton
Astronomy; Astronaut
William Edgar Thornton (d.m.) (sinh 14 tháng tư năm 1929) là một cựu NASA du hành vũ trụ. Thornton được sinh ra ở Faison, North Carolina, và kết hôn với hai người con trai để cựu Elizabeth Jennifer ...
Rakesh Sharma
Astronomy; Astronaut
Chỉ huy cánh Rakesh Sharma, AC, anh hùng của Soviet, (sinh ngày 13 tháng một năm 1949) là một cựu phi công thử nghiệm không quân Ấn Độ, du hành vũ trụ trên tàu Soyuz T-11 là một phần của một nhóm ...
Salizhan Sharipov
Astronomy; Astronaut
Salizhan Shakirovich Sharipov (sinh 24 tháng 8 năm 1964 tại Uzgen, tỉnh Osh, Kirghiz SSR, bây giờ ở Kyrgyzstan) là một phi hành gia Kyrgyz. Sharipov là một đồng tác giả và điều tra viên cho các nâng ...
Yuri Shargin
Astronomy; Astronaut
Yuri Georgiyevich Shargin là một du hành vũ trụ trong lực lượng không gian Nga. Ông sinh ngày 20 tháng 3 năm 1960 tại Engels, Saratov Oblast, liên bang Nga. Ông là ly dị và có hai ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
10 Material Design Android apps you should be using right now
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers