Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Donald R. McMonagle
Astronomy; Astronaut
Donald Ray McMonagle (sinh ngày 14 tháng 5 năm 1952) (đã nghỉ hưu Colonel, USAF) trở thành người quản lý, khởi động hội nhập, tại Trung tâm vũ trụ Kennedy, Florida, ngày 15 tháng 8 năm 1997. Trong ...
Pamela Melroy
Astronomy; Astronaut
Pamela Anne Melroy (sinh ngày 17 tháng 9 năm 1961) là một sĩ quan không quân Hoa Kỳ đã nghỉ hưu và một du hành vũ trụ NASA cũ. Cô phục vụ như là phi công trên các nhiệm vụ tàu con thoi STS-92 và ...
Bruce E. Melnick
Astronomy; Astronaut
Bruce Edward Melnick (sinh ngày 5 tháng 12 năm 1949) là một cựu du hành vũ trụ người Mỹ và cựu sĩ quan tuần duyên Hoa Kỳ. Sau khi hưu từ NASA và tuần duyên Hoa Kỳ, ông tham gia vào ngành công nghiệp ...
Ronald McNair
Astronomy; Astronaut
Ronald Ervin McNair, tiến sĩ (21 tháng 10 năm 1950-ngày 28 tháng 1 năm 1986) là một nhà vật lý học và NASA du hành vũ trụ. McNair đã chết trong khởi động của tàu con thoi Challenger nhiệm vụ ...
James McDivitt
Astronomy; Astronaut
James Alton McDivitt (chuẩn Gen, USAF Ret.) (sinh ngày 10 tháng 6 năm 1929) là một cựu phi hành gia NASA kỹ sư người đã bay trong các chương trình Gemini và Apollo. Ông đã chỉ huy các chuyến bay ...
William Cameron McCool
Astronomy; Astronaut
William Cameron "Willie" McCool (23 tháng 9 năm 1961-1 tháng 2 năm 2003) là một chỉ huy Hải quân Hoa Kỳ, NASA du hành vũ trụ và phi công của tàu con thoi Columbia nhiệm vụ STS-107. Ông đã bị giết, ...
William F. Readdy
Astronomy; Astronaut
William Francis Readdy là một cựu phó quản trị viên của văn phòng Space Flight tại trụ sở của NASA. Ông sinh ngày 24 tháng 1 năm 1952, ở Quonset Point, Rhode Island, và kết hôn với Colleen Nevius. Họ ...
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers