Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Bruce McCandless
Astronomy; Astronaut
Bruce McCandless II (sinh ngày 8 tháng 6 năm 1937 tại Boston, Massachusetts) là một cựu phi công Hải quân với Hải quân Hoa Kỳ và cựu phi hành gia NASA. Trong thời gian đầu tiên của ông Phi vụ tàu con ...
William S. McArthur
Astronomy; Astronaut
William Surles McArthur, Jr. (sinh ngày 26 tháng 7 năm 1951) là một cựu Mỹ đại tá quân đội, một du hành vũ trụ NASA, và một cựu chiến binh của cuộc thám hiểm một để các trạm vũ trụ quốc tế thông qua ...
K. Megan McArthur
Astronomy; Astronaut
Katherine Megan McArthur là một nhà hải dương học người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA. Cô đã phục vụ như một CAPCOM cho tàu con thoi và trạm không gian. Megan McArthur đã thực hiện một sứ mệnh tàu ...
Kenneth Mattingly
Astronomy; Astronaut
Thomas Kenneth "Ken" Mattingly II, (sinh ngày 17 tháng 3 năm 1936) là một cựu du hành vũ trụ người Mỹ chuẩn đô đốc Hải quân Hoa Kỳ những người bay trên Apollo 16, STS-4 và các nhiệm vụ STS-51-C. Ông ...
Richard Mastracchio
Astronomy; Astronaut
Richard Alan "Rick" Mastracchio (sinh ngày 11 tháng 2, 1960) là một kỹ sư người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA. Ông đã bay trên ba NASA Space Shuttle nhiệm vụ như là một chuyên gia nhiệm vụ. ...
Leland D. Melvin
Astronomy; Astronaut
Leland Devon Melvin (15 tháng 2, 1964, Lynchburg, Virginia) là một kỹ sư người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA. Ông từng trên tàu Atlantis tàu con thoi là một nhiệm vụ chuyên gia vào STS-122, và là ...
Talgat Musabayev
Astronomy; Astronaut
Talgat Amangeldyuly Musabayev (sinh ngày 7 tháng 1 năm 1951, Kargaly, Kazakhstan), là một phi công thử nghiệm Kazakh cựu phi hành gia người cất cánh ngày ba sân. Của ông lần đầu tiên hai sân là thời ...
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers