Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Janice E. Voss
Astronomy; Astronaut
Janice Elaine (Ford) Voss (8 tháng 10 năm 1956-tháng 6, 2012) là một kỹ sư người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA. Cô đã bay trong không gian năm lần, cùng nhau nắm giữ kỷ lục cho phụ nữ Mỹ. Voss mất ...
Russell Schweickart
Astronomy; Astronaut
Russell Louis "Rusty" Schweickart aka Schweikart (sinh ngày 25 tháng 10 năm 1935) là một cựu du hành vũ trụ người Mỹ, nhà khoa học nghiên cứu, không quân Hoa Kỳ phi công máy bay chiến đấu, kinh doanh ...
Harrison Schmitt
Astronomy; Astronaut
Harrison echo "Jack" Schmitt (sinh ngày 3 tháng 7 năm 1935) là một nhà địa chất người Mỹ, một du hành vũ trụ NASA đã nghỉ hưu, giáo sư đại học, và Mỹ Thượng nghị sĩ từ New ...
Richard H. thật sự
Astronomy; Astronaut
Richard Harrison thực sự (sinh ngày 12 tháng 11 năm 1937) là một cựu Phó Đô đốc Hải quân Hoa Kỳ, phi công Hải quân, cựu du hành vũ trụ, và đã là các quản trị viên thứ tám của các quốc gia hàng không ...
Eugene H. Trinh
Astronomy; Astronaut
Eugene hữu-Châu "gen" Trinh (tiếng Việt: Trịnh Hữu Châu, sinh ngày 14 tháng 9 năm 1950) là nhà hóa sinh người Việt-Mỹ người đã bay trên chiếc NASA Space Shuttle nhiệm vụ STS-50 là một chuyên gia ...
Sergei Treshchov
Astronomy; Astronaut
Sergei Yevgenyevich Treshchov (sinh ngày 18 tháng 8 năm 1958) là một cựu phi hành gia của RSC Energia. Ông đã dành 184 ngày trong không gian như là một kỹ sư máy trạm vũ trụ quốc tế thời gian dài ...
Valeri Tokarev
Astronomy; Astronaut
Valeri Ivanovich Tokarev, Russian Air Force đại tá và thử nghiệm du hành vũ trụ và Yuri A. Trung tâm đào tạo của Gagarin du hành vũ trụ, sinh ngày 29 tháng 10 năm 1952 tại thị xã Kap-Yar, Astrakhan ...
Featured blossaries
James Kawasaki
0
Terms
1
Bảng chú giải
8
Followers