Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Bryan D. O'Connor
Astronomy; Astronaut
Bryan Daniel O'Connor (sinh ngày 6 tháng 9 năm 1946) là một đại tá Hải quân Hoa Kỳ đã nghỉ hưu và cựu du hành vũ trụ quốc gia hàng không và vũ trụ hành chính ...
Karen L. Nyberg
Astronomy; Astronaut
Karen LuJean Nyberg (sinh ngày 7 tháng 10 năm 1969) là một kỹ sư cơ khí người Mỹ và NASA du hành vũ trụ. Nyberg là người phụ nữ 50 trong không gian.
Lisa Nowak
Astronomy; Astronaut
Lisa Marie Nowak (sinh ngày 10 tháng 5 năm 1963) là một cựu chuyến bay Mỹ Hải quan và NASA du hành vũ trụ. Sinh tại Washington, D.C., cô đã được lựa chọn bởi NASA vào năm 1996 và đủ điều kiện như là ...
Carlos I. Noriega
Astronomy; Astronaut
Carlos Ismael Noriega (sinh năm 1959) là một nhân viên NASA Peru sinh, một du hành vũ trụ NASA cũ và một Hoa Kỳ nghỉ hưu thủy quân lục chiến Trung tá.
Soichi Noguchi
Astronomy; Astronaut
Soichi Noguchi (sinh ngày 15 tháng 4 năm 1965 tại Yokohama, Nhật Bản) là một kỹ sư hàng không Nhật Bản và một du hành vũ trụ JAXA. Bay đầu tiên của ông là như một nhiệm vụ chuyên gia trên tàu STS-114 ...
Rex J. Walheim
Astronomy; Astronaut
Rex Joseph Walheim (sinh ngày 10 tháng 10 năm 1962) là một sĩ quan không quân Hoa Kỳ và một du hành vũ trụ NASA. Ông đã bay ba tàu con thoi quãng, STS-110, STS-122 và STS-135. Rex đã đăng nhập trên ...
Koichi Wakata
Astronomy; Astronaut
Koichi Wakata (sinh ngày 1 tháng 8 năm 1963) là một kỹ sư Nhật Bản và một du hành vũ trụ JAXA. Wakata là một cựu chiến binh của bốn NASA Space Shuttle missions và một thời gian dài ở trên trạm không ...
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
issues in Northeast Asia
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers