Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel
Air travel
The act of traveling by plane.
Industry: Travel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Air travel
Air travel
say xe
Travel; Air travel
Sự mệt mỏi do thay đổi đồng hồ sinh học, gây ra bởi sự di chuyển tới những nơi khác nhau
điểm nối điểm
Travel; Air travel
Đề cập đến giá vé giữa hai thành phố , dịch vụ giữa hai thành phố, không có bất kỳ phân đoạn bổ sung hoặc tiếp tục.
chuyến bay thẳng
Travel; Air travel
hành khách không cần đổi máy bay từ thành phố khởi hành đến điểm đến
căn phòng kế bên
Travel; Air travel
những căn phòng trong khách sạn nối tiếp với nhau nhưng không có cửa liên kết
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers