Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel
Air travel
The act of traveling by plane.
Industry: Travel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Air travel
Air travel
miễn hoàn trả
Travel; Air travel
thường được sủ dụng cho vé máy bay, khi hủy bỏ thì không được hoàn tiền lại
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
5 Best Macau Casinos
Chuyên mục: Entertainment 1 5 Terms