Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel

Air travel

The act of traveling by plane.

Contributors in Air travel

Air travel

chuyến bay nối tiếp

Travel; Air travel

chuyến bay giữ phi trường nơi khởi hành và điểm đến

không thể chuyển nhượng được

Travel; Air travel

vé máy bay không được sự dụng bởi người khác

thời điểm gốc

Travel; Air travel

giá vé máy bay chưa cộng thuế

giá cước thuần

Travel; Air travel

giá báo cho khách sau khi đã cộng tiền huê hồng

miễn hoàn trả

Travel; Air travel

thường được sủ dụng cho vé máy bay, khi hủy bỏ thì không được hoàn tiền lại

tập vé trắng

Travel; Air travel

Đây là một tình huống mà một vé máy bay trống.

đại lý du lịch

Travel; Air travel

nguwofi bán các sản phẩm du lịch có lợi nhuận

Featured blossaries

Mars

Chuyên mục: Science   2 5 Terms

5 Best Macau Casinos

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms