Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel
Air travel
The act of traveling by plane.
Industry: Travel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Air travel
Air travel
ngoài giờ cao điểm
Travel; Air travel
Thời gian hoặc mùa ít khách du lịch. Hơn nữa, giá vé có xu hướng thấp hơn trong những thời gian này.
Hệ thống định vị toàn cầu (GDS)
Travel; Air travel
Một hệ thống bảo lưu máy tính toàn cầu mà có thể tiếp cận được các dữ liệu của các nhà cung cấp, các đường bay và vv ở các quốc gia khác nhau như ...
Tỷ suất đặt phòng
Travel; Air travel
Tỷ suất phần trăm của số phòng được đặt tính trên tổng số phòng của một khách sạn trong một khoảng thời gian nhất định.
Mức phí thực
Travel; Air travel
Mức phí được áp dụng với khách hàng sau khi đã trừ các khoản hoa hồng.
Hạng thương gia
Travel; Air travel
Một loại mức hạng tương đối mới của ngành hàng không, ở khoảng giữa hạng phổ thông và hạng nhất, được lập ra nhằm thu hút các khách hàng là thương gia. Các dịch vụ và tiện nghi dành cho hạng thương ...
Các hãng hàng không báo cáo Tổng công ty (ARC)
Travel; Air travel
Giám sát theo dõi các khoản thanh toán từ cơ quan du lịch cho hãng hàng không, khi phát hành vé, được tạo ra bởi các hãng hàng không.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers