Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel
Air travel
The act of traveling by plane.
Industry: Travel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Air travel
Air travel
ghi nhận đặt chỗ
Travel; Air travel
Số được gán cho một lần đặt chỗ trong hệ thống máy tính của một hãng hàng không. Không bao giờ có 2 lần đặt chỗ có cùng một số ghi nhận.
đặt chỗ vượt quá số lượng ghế có thể cung ứng
Travel; Air travel
Trường hợp khi một hãng hàng không nhận đặt thêm chỗ để tránh tình trạng khách không đi như đã đặt chỗ.
Chương trình bay thường xuyên
Travel; Air travel
Chương trình trung thành đưa ra bởi nhiều hãng hàng không nhằm giữ khách hàng. Tiêu biểu, khách hàng ghi tên vào chương trình tích điểm theo các dặm bay trên cơ sở hành trình của hãng đó hoặc đối tác ...
Liên kết
Travel; Air travel
Một chuyến bay của công ty hàng không kết nối với chuyến bay của hãng khác.
Featured blossaries
Gdelgado
0
Terms
13
Bảng chú giải
2
Followers