Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel
Air travel
The act of traveling by plane.
Industry: Travel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Air travel
Air travel
Hạng giá rẻ
Travel; Air travel
Trong hàng không, là hạng vé may bay rẻ nhất, thường được dùng bởi đa số hành khách.
kế hoạch ăn kiểu Mĩ được điều chỉnh (MAP)
Travel; Air travel
Kế hoạch bữa ăn bao gồm hai bữa ăn hàng ngày , thường là ăn sáng và ăn tối.
Phí hạ tầng hành khách
Travel; Air travel
Lệ phí cho việc sử dụng nhiều sân bay , thêm vào chi phí vé máy bay