Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel
Air travel
The act of traveling by plane.
Industry: Travel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Air travel
Air travel
chuyến bay đêm
Travel; Air travel
chuyến bay suốt đêm, bay vào buổi tối và hạ cánh váo buổi sáng hôm sau
giấy phép lên tàu
Travel; Air travel
giấy có ghi số ghế và được cấp tại phi trường lúc đăng ký lấy chổ
tối thiểu thời gian kết nối
Travel; Air travel
Số lượng thời gian ngắn nhất cần thiết để chuyển giữa các chuyến bay.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
5 Best Macau Casinos
Chuyên mục: Entertainment 1 5 Terms