Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel
Air travel
The act of traveling by plane.
Industry: Travel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Air travel
Air travel
du lịch giải trí
Travel; Air travel
Là loại hình du lịch với mục đích giải trí, không giống như đi công tác, thường chỉ các chuyến du lịch trên 1 tuần, không liên quan đến mục đích công ...
tối đa ở lại
Travel; Air travel
Thời gian dài nhất của một thời gian có thể ở tại một địa điểm cụ thể và vẫn còn hội đủ điều kiện cho một vé máy bay cụ thể.
ghi tên hành khách (PNR)
Travel; Air travel
Tên chính thức đặt chổ của một người trong một hệ thống đặt phòng máy tính (CRS).
giá vé thấp nhất có sẵn
Travel; Air travel
Các vé máy bay thấp nhất hiện nay đó là có sẵn để mua tại thời điểm đó.
không giới hạn số dặm
Travel; Air travel
Đây là khi không có thu phí cho những dặm được lái khi một người thuê xe.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers