Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > firewall

firewall

Un conjunto de programas instalados en un servidor de puerta de enlace. Los programas están diseñados para proteger los recursos de la red de usuarios de otras redes. Un cortafuegos filtra y las rutas de tráfico entrante y saliente, hace peticiones a Internet, por ejemplo, en nombre de las estaciones de trabajo locales. El software de firewall analiza la información que pasa entre las redes y los sistemas externos, y la rechaza si no se ajusta a las reglas preconfiguradas.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

XimenaD
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Colleges & universities

Graduate Management Admission Test (Examen de admisión para graduados en gestión de empresas)

Like the GRE, GMAT is a pre-requisite test for students wishing to apply to MBA programs in USA. Similarly, the top business schools around the world ...

Featured blossaries

Retirement

Chuyên mục: Other   1 21 Terms

10 Most Famous Streets in the World

Chuyên mục: Travel   2 10 Terms