Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > diagnóstico
diagnóstico
La información recogida por un desfibrilador cardioversor implantable (DCI) o marcapasos para evaluar el estado de un paciente ritmo, verificar el funcionamiento del sistema, o asegurar la entrega de las terapias del sistema apropiado.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
alemán
El alemán es un idioma que se habla en Alemania, pero no en muchos otros países. Es un idioma que influyó el inglés.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Top Cities
Chuyên mục: Travel 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)