Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Acelerómetro

Acelerómetro

Un dispositivo para medir la aceleración. Utilizado como sensor en la tasa adaptativa de los marcapasos para medir el movimiento corporal.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Liliana Marquesini
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical Category: Medical research

sistema renina angiotensina.

Sistema hormonal que regula la presión sanguínea y el balance hídrico (líquidos).

Người đóng góp

Featured blossaries

HR

Chuyên mục: Business   2 9 Terms

Aging

Chuyên mục: Health   1 12 Terms

Browers Terms By Category