Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Vena Cava

Vena Cava

Cualquiera de las dos grandes venas que regresan la sangre al atrio derecho del corazón. La vena cava superior regresa la sangre de la cabeza, cuello y pecho; la vena cava inferior regresa la sangre desde las piernas y el abdomen.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Lady Antebellum

Lady Antebellum es una banda estadounidense de música country que está compuesta por tres personas: Charles Kelly, Dave Haywood y Hilary Scott. Ambos ...

Người đóng góp

Featured blossaries

"War and Peace" (by Leo Tolstoy)

Chuyên mục: Literature   1 1 Terms

World's Most Influential Women 2014

Chuyên mục: Business   1 10 Terms