Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > tierras tribales

tierras tribales

Land owned or traditionally belonging to a group of families, clans, or generations.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life Category: Divorce

ceremonia de divorcio

Una ceremonia formal para finalizar oficialmente un matrimorio tras el intercambios de votos de divorcio y regresando los anillos de matrimonio. En ...

Featured blossaries

Christianity

Chuyên mục: Religion   1 21 Terms

Gothic Cathedrals

Chuyên mục: History   2 20 Terms

Browers Terms By Category