Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > tecnología

tecnología

En educación, una rama del conocimiento basada en el desarrollo e implementación de computadores, softwares y otras herramientas técnicas, y la evaluación y medición de resultados educacionales del estudiante que se miden a partir del uso de las herramientas de tecnología.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weather Category: Storms

ventisca

Una condición de mal tiempo se caracteriza por las bajas temperaturas, los vientos 35 mph o más, y la nieve cayendo suficiente y / o soplar en el aire ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Rare Fruit

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

Diabetes

Chuyên mục: Health   3 12 Terms