Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > hardware
hardware
Los componentes físicos de un computador incluyendo el monitor, teclado, procesador, unidades de disco, impresoras, discos, mouse y otras partes periféricas.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Festival del Bote Dragón
Celebrado en China, así como en otros países del Sureste de Asia, el Festival del Bote Dragón es el quinto day del quinto mes del calendario lunar. En ...
Người đóng góp
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Nikon Digital SLR's Camera
Chuyên mục: Technology 1 22 Terms
Browers Terms By Category
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)