Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > controlador (hardware)
controlador (hardware)
1) Una salida de la fuente, cuando se enciende, se suministra una corriente continua corriente positiva a su carga. 2) En contraste con el extractor
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Automation
- Category: Industrial automation
- Company: Rockwell Automation
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones
Samsung Galaxy S6 Edge
The Edge Samsung Galaxy S6 es uno de los dos teléfonos móviles protagonista para el 2015; el otro es el Samsung Galaxy S6. El S6 Edge se anunció ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Olesia.lan
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Prestigious Bottles of Champagne
Chuyên mục: Food 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)