Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > sagrado
sagrado
Elementos más allá de lo cotidiano que inspiran admiración, respeto e incluso miedo.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
- Category: General sociology
- Company: McGraw-Hill
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Calle 13
Calle 13 es un grupo de hip-hop portoriqueño. Está compuesto por dos hermanastros, el cantante principal René Perez Joglar (comúnmente conocido como ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Nike Running Shoes
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Chloé Bernard
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
GE Lighting Blossary
Chuyên mục: Technology 3 14 Terms
Browers Terms By Category
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)