Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > días sagrados de obligación

días sagrados de obligación

Los principales días de fiesta que, además de los domingos, los católicos deben según las leyes de la Iglesia asistir a misa; un precepto de la Iglesia (2043, 2180).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Catholic church
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry

fuerza

Entidad que se aplica cuando una masa la causa para acelerar. La Segunda Ley de Movimiento de Sir Isaac Newton establece: la magnitud de una ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Bar Drinks

Chuyên mục: Food   1 10 Terms

Addictive Drugs

Chuyên mục: Law   3 20 Terms

Browers Terms By Category