Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > hernia

hernia

Parte de un órgano interno que se abre paso a través de una abertura en la pared del órgano. La mayoría de las hernias se producen en la zona abdominal. Por ejemplo, véase hernia inguinal.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
  • Category: Gastroenterology
  • Company: NIDDK
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sysop02
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation

yidish

El yidish es un idioma que hablaba los judíos de Europa del Este. Hoy en día, menos gente lo habla, pero lo conservan especialmente los judíos ...